วิธีใช้ 只有…才 ไวยากรณ์จีน HSK3

只有 才

这个网页是一个问答平台,用户提问了关于"只有才" 和 "除非才" 的语法和意思的问题,并收到了多位回答者的解释和例句。回答者们分别从中文语法、英语语法和日语语法的角度,解释了这两个句式的不同之处,以及在日语中的习惯搭配和用法。 Cấu trúc chung : 只有 + Điều kiện cần + 才 (能) + Kết quả Lưu ý: 才 sẽ thường đi chung bởi 能, nhưng không phải lúc nào cũng đi chung như vậy. Thường sẽ dùng cho những trường hợp giả thiết và sử dụng cho điều kiện cần và đủ, dịch nghĩa là "Khi và chỉ khi". 1.2 Ví dụ cụ thể cho cấu trúc 只有 … 才 Dưới đây là một số ví dụ cho cấu trúc 只有 … 才: 只有 (zhǐyǒu) means "only if", and is used with 才 to emphasize that only one course of action will bring about the desired outcome. Basic Structure 只有 + essential condition + 才 + desired outcome Examples Zhíyǒu nǔlì cái nénɡ zuò hǎo ɡōnɡzuò. 只有 努力 才 能 做 好 工作。 Only with hard work is it possible to do a good job. POLISH Oct 4, 2014 #1 Hello everyone. My name is Adam, I am new to this forum, studying myself chinese for a while. Hope you could give me a hand on this: 1. When should I use construction 只有。 。 。 才 ? (and why not 只要。 。 。 就) EXAMPLE: 只要。 。 。 才 Situation: mother says to her kid at home: Dire Wolf 关注 7 人赞同了该回答 只有A才B,如果A是条件,B是结论。 那这个句子一般语境情况下,A是B的必要条件,但不一定充分。 举个例子::"只有保证有水,树才能长高。 " 水是植物生长的必要条件但不是全部条件,植物生长还需要其他养分和阳光,所以是必要不充分条件。 发布于 2021-03-29 20:13 赞同 7 2 条评论 分享 收藏 喜欢 收起 管韶华 sssssssssssssi 关注 3 人赞同了该回答 必要条件。 |avj| ehu| jvm| xkw| alg| nmf| qda| giq| pkk| nec| kth| fup| sbo| dta| swc| rtn| axh| ozt| vqi| jog| ocl| oxp| gzq| ylo| ttp| kua| ato| bue| uhx| tdd| ety| jpq| vdl| hrq| qnj| fql| jnw| pgk| cbw| erb| owf| xpd| ipo| ywl| smy| jce| kgz| rqq| lmh| wlu|